key terminology - Thuật ngữ chính
Alliance - Liên Minh
Ally, Allies - Không tấn công lẫn nhau, đôi khi chiến đấu cùng nhau
NAP (Non Aggression Pact) - Không tấn công hoặc can thiệp lẫn nhau
KE - Giai đoạn cuối cùng của Cuộc thi quân chủ “Tiêu diệt kẻ thù”
SvS, Server War - Chiến tranh máy chủ
Purge - Thanh trừ (Để tấn công các thành phố không được che chắn, khu vực tài nguyên, v.v. trong máy chủ của bạn trước khi bắt đầu cuộc chiến máy chủ để tránh bị kẻ thù tấn công và nhận điểm.
KOS (kill on sight) - (Giết ngay lập tức)
BoB (Bubble or Burn) - Bong bóng hoặc cháy (Luôn có thể tấn công)
Ghosting, Ghost - Bóng ma
Scout - Do thám
Port, Teleport, Teleporter - Cổng, Dịch chuyển, Dịch chuyển
PvP (Player vs Player) - Người chơi vs Người chơi
PvM (Player vs Monster), PvE (Player vs Environment), Rally *Mainly the boss monster - PvM (Người chơi vs Quái vật), PvE (Người chơi vs Môi trường), Tập hợp * Chủ yếu là quái vật trùm
Rally, Alliance War - Tập hợp, Chiến tranh liên minh
Hive - Tổ (Khu vực liên minh)
Tile, Resource Spot - Ngói, Điểm tài nguyên
Resources, RSS - Tài nguyên
Relic - Di tích
Subordinate City, Sub-City - Thành phố trực thuộc
Mayor, Subs - Thị trưởng của sub ( Tướng sub)
Coordinate, Coords - Toạ độ
Ground Troop, Infantry - Quân mặt đất (Bộ binh or Lục quân)
Mounted Troop, Cavalry, Cav - Quân đội kỵ binh (Ngựa)
Ranged Troop, Archer, Arch - Quân đội cung thủ
Siege Machine - Máy công thành (Xe)
Tier - Cấp độ quân lính *Ví dụ : t10 = Quân cấp 10
Keep - Cấp độ thành chính *Ví dụ : K25 = Thành chính cấp 25
Tech, Research - Công nghệ, nghiên cứu
Buff - (Hiệu ứng tăng khả năng của bạn khi tấn công hoặc phòng thủ (Tấn công, phòng thủ, Hp .v.v))
Debuff (Hiệu ứng làm giảm sức tấn công, phòng thủ, hp của kẻ thù)
Gear, General Equipment - Trang bị đế vương
Monarch - Đế vương
General, Gen - Tướng
Defense General, Wall - Tướng phòng thủ, Tường
WC, World Chat - Trò chuyện thế giới
AC, Alliance Chat - Trò chuyện liên minh
Whisper - Thì thầm
Alt, Alternate - Thay thế (Tài khoản phụ)
Monarch, Gen, Gear, Troop
Stamina - Thể lực (Sức chịu đựng)
Talent - Tài năng
Attribute, Stats *General’s status - Thuộc tính, Chỉ số *Trạng thái của tướng
Leadership - Lãnh đạo
Attack - Tấn công
Defense - Phòng thủ
Politics - Chính trị
Skills - Kỹ năng
Specialty - Đặc tính
Refine - Tinh luyện (Tinh luyện trang bị hoặc rồng v.v)
Cultivate - Phát triển (Phát triển các chỉ số của tướng)
Star, Upgrade Star - Nâng cấp sao cho trang bị tướng
Enhance - Nâng cấp sao cho tướng
Troops - Quân
March - Lượt hành quân
Dismiss - Sa thải tướng
Server War
Temple - Đền
Hunter Temple - Đền thợ săn
Harvest Temple - Đền thu hoặch
Forging Temple - Đền rèn
City of Throne - Thành phố ngai vàng
Hero Tower - Tháp anh hùng
Magic Tower - Tháp ma thuật
Throne Tower - Tháp ngai vàng
Arch of Triumph - Khải hoàn môn
Historic City - Thành phố lịch sử
Battle Report
Monarch EXP - Kinh nghiệm đế vương (Dùng để tăng cấp đế vương)
General EXP - Kinh nghiệm tướng (Dùng để tăng cấp tướng)
Prestige - Uy tín
Alliance Points - Điểm liên minh
Alliance Honer - Danh dự liên minh
Lost Power - Sức mạnh bị mất
Total Troops - Tổng số quân
Survived - Sống sót
Wounded - Bị thương
Killed - Bị giết
Deserter - Lính đảo ngũ
Captured - Bị bắt
Holy Palace Troop Soul - Linh hồn binh lính trong thánh điện
Turned death to survival - Biến chết thành sống sót
Turned death to wounded - Biến chết thành bị thương
Total Traps - Tổng bẫy
Item
Gems - Ngọc
Gold - Vàng
Chips - Chíp
Food - Lúa
Lumber - Gỗ
Stone - Đá
Ore - Quặng (Sắt)
Artwork Fragment Chest - Rương mảnh vỡ tác phẩm nghệ thuật
Medal - Huy chương
Research Stone - Đá nghiên cứu
Hammer - Búa
Wishing Coins - Đồng xu ước
Subordinate City Clue - Gợi ý thành phố trực thuộc (Sub)
Inside the City
Keep - Thành chính
Levy - Thu thuế vàng
City Buff - Tăng buff thành phố (tăng buff sản xuât, thu thập, tấn công...v.v)
Culture Feature - Đổi nền văn hoá
Decorate - Trang trí
Walls - Tường
Patrol - Tuần tra
Tavern - Quán rượu
Wheel of Fortune - Quay bánh xe may mắn
Activity - Hoạt động
Recruit - Tuyển tướng
Great General Chest - Rương đại tướng
Market - Chợ
Black Market - Chợ đen
Tax - Thu thuế tài nguyên
Farm - Trang trại
Sawmill - Xưởng cưa
Quarry - Mỏ đá
Iron Mine - Mỏ sắt
Army Camp - Trại quân đội
Hospital - Bệnh viện
Rally Spot - Vị trí tập hợp
Troop Details - Chi tiết đội quân
March Preset - Đội quân có sẵn
Portal - Cổng (Khi bạn mở liên kết sub, cổng này sẽ giúp quân đội của thành chính và sub liên kết với nhau)
Holy Palace - Thánh điện
Prison - Nhà tù
Captives - Bị bắt
Imprison - Bỏ tù
War Hall - Hội trường chiến tranh
Embassy - Đại sứ quán
Reinforcements - Quân tiếp viện
Warehouse - Nhà kho
Academy - Học viện
Skill Books Shop - Của hàng sách kỹ năng
Research Factory - Nhà máy nghiên cứu
Produce Research Stone - Sản xuất đá nghiên cứu
Produce Materials - Nguyên liệu sản xuất
Art Hall - Hội trường nghệ thuật
General Hall - Đại sảnh đường
Exhibition Hall - Phòng triển lãm
Art Treasure - Kho tàng nghệ thuật
Pasture - Đồng cỏ
Dragon - Rồng
Spiritual Beast - Linh thú
Wonder - Kỳ quan
Glory - Vinh quang
Watchtower - Tháp canh
Military Info - Thông tin quân sự
Archer Tower - Tháp cung thủ
Archer Camp - Trại cung
Barracks - Doanh trại
Stables - Chuồng ngựa
Workshop
Trap Factory - Xưởng bẫy
Arsenal
Train -
Forge - Điện thợ Rèn
Craft - Thủ công
Materials - Vật liệu
Shrine - Đền thờ
Daily Rewards - Phần thưởng hàng ngày
Advanced Daily Rewards - Phần thưởng nâng cao hàng ngày
Offer - Ưu đãi
Poem of History - Bài thơ lịch sử
Upgrade,Cultivate,Refine - Nâng cấp, Phát triển, Tinh luyện
Speed Up - Tăng tốc độ
Instant Finish - Hoàn thành ngay
Cancel Upgrading - Huỷ nâng cấp
Bounty Cave - Hang tiền thưởng
Event
Event Center - Trung tâm sự kiện
Monarch Competition - Thi đấu đế vương
Server Monarch Competition - Thi đấu đế vương của máy chủ
Monster Killing - Giết quái vật
Resource Gathering - Thu thập tài nguyên
Troop Training - Huấn luyện đội quân
City Development - Phát triển thành phố
Power Increase - Tăng sức mạnh
Kill Enemies - Giết kẻ thù
Battle of Gaugamela, BoG - Chiến trường Gaugamela, BoG (mở đăng ký vào thứ 4 hàng tuần)
Battle of Constantinople, BoC - Chiến trường Constantinople, BoC (Mở đăng ký vào thứ 6 hàng tuần)
Viking Challenge - Thử thách Viking
Garuda Trial - Thử nghiệm Garuda
Hydra Invasion - Thử thách rắn nhiều đầu
Royal Thief - Kẻ trộm hoàng gia
Boss Monster Event - Sự kiện quái vật trùm
Historic City Searching - Tìm kiếm thành phố lịch sử
Golden Refining - Tinh luyện vàng
Server War - Chiến tranh máy chủ
World Boss - Boss thế giới
Undead Invasion - Xâm lược bóng ma
Strong Drink - Thức uống mạnh
Eagle of Freedom - Đại bàng tự do
Shining Treasure - Kho báu toả sáng
The Silk Road - Con đường tơ lụa
Fragrance - Hương thơm
Tea Culture - Văn hoá trà
Legion Hunting - Săn lính quân đoàn
Joyful Harvest - Niềm vui thu hoạch
Login Rewards - Phần thưởng đăng nhập
Crazy Eggs - Trứng điên
Smash - Đập vỡ
King’s Path - Con đường của vua
Gather Troops - Tập hợp đội quân
Dwarf’s Lucky Apple - Táo may mắn của người lùn
Lucky Composing - Sáng tác may mắn
Witch Challenge - Thử thách phù thuỷ
Golem Challenge - Thử thách Golem (Yêu tinh vàng)
Resource Tax Gift - Quà tặng thuế tài nguyên
Knight’s Treasure - Kho báu hiệp sĩ
Gathering Event - Sự kiện thu thập
Golden Goblin - Yêu tinh vàng
Super Value Event - Sự kiện siêu giá trị
Consuming Return Event - Sự kiện trả lại tiêu thụ
King’s Party - Bữa tiệc của vua
Misc
Alliance City - Thành phố liên minh
Alliance Donation - Quyên góp liên minh
Alliance Science - Khoa học liên minh
Alliance Points - Điểm liên minh
Alliance Honor - Danh dự liên minh
Donation Honor - Danh dự đóng góp
Builder - Xây dựng
Quests - Nhiệm vụ
Items - Vật phẩm
Ranking - Xếp hạng
Friends - Bạn bè
Activity - Hoạt động
Research - Nghiên cứu
Settings - Cài đặt
Mail - Thư
Limited Time Promotion - Khuyến mãi trong thời gian có hạn
Shopping Spree - Mua sắm thoải mái
Mysterious Puzzle - Câu đố bí ẩn